Characters remaining: 500/500
Translation

làm vậy

Academic
Friendly

Từ "làm vậy" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc cách thức thực hiện một điều đó, tương tự như cách diễn đạt "làm như thế" hoặc "làm theo cách đó". Cách dùng này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Làm vậy: một cụm từ chỉ cách thức hoặc hành động người nói muốn người khác thực hiện hoặc làm theo. thường được dùng để chỉ dẫn một cách cụ thể về việc thực hiện một điều đấy.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

  2. Nâng cao:

Các biến thể:
  • "Làm như vậy": một cách diễn đạt tương tự, nhấn mạnh vào hành động cụ thể hơn.
  • "Làm thế": cũng có thể sử dụng để chỉ cách thực hiện nhưng phần ngắn gọn hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thực hiện: chỉ việc làm một điều đó cụ thể.
  • Thực hành: chỉ việc làm theo để rèn luyện kỹ năng.
  • Hành động: nhấn mạnh vào việc làm cụ thể.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "làm vậy", người nói thường muốn truyền tải một cách làm cụ thể họ cho hiệu quả hoặc đúng đắn.
  • Tùy vào ngữ cảnh "làm vậy" có thể mang ý nghĩa khác nhau, nhưng chung quy lại đều liên quan đến việc chỉ dẫn hoặc khuyến khích một hành động nào đó.
Tóm lại:

Từ "làm vậy" rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Việt, giúp người nói diễn đạt cách thức làm việc hoặc hành động họ muốn người khác thực hiện.

  1. ph. Như thế đó: Tôi đọc làm sao, anh cứ viết làm vậy.

Similar Spellings

Words Containing "làm vậy"

Comments and discussion on the word "làm vậy"